中文 Trung Quốc
諮詢
谘询
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tư vấn
tham khảo ý kiến
để tìm hiểu
諮詢 谘询 phát âm tiếng Việt:
[zi1 xun2]
Giải thích tiếng Anh
consultation
to consult
to inquire
諮詢員 谘询员
諱 讳
諱名 讳名
諱稱 讳称
諱莫如深 讳莫如深
諳 谙