中文 Trung Quốc
諧音
谐音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
namespace
chư đồng âm
Dao (thành phần âm thanh)
諧音 谐音 phát âm tiếng Việt:
[xie2 yin1]
Giải thích tiếng Anh
homonym
homophone
harmonic (component of sound)
諧音列 谐音列
諫 谏
諫 谏
諫正 谏正
諫言 谏言
諫諍 谏诤