中文 Trung Quốc
  • 諧音 繁體中文 tranditional chinese諧音
  • 谐音 简体中文 tranditional chinese谐音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • namespace
  • chư đồng âm
  • Dao (thành phần âm thanh)
諧音 谐音 phát âm tiếng Việt:
  • [xie2 yin1]

Giải thích tiếng Anh
  • homonym
  • homophone
  • harmonic (component of sound)