中文 Trung Quốc
諧
谐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hài hòa
諧 谐 phát âm tiếng Việt:
[xie2]
Giải thích tiếng Anh
harmonious
諧劇 谐剧
諧和 谐和
諧婉 谐婉
諧振 谐振
諧振動 谐振动
諧振子 谐振子