中文 Trung Quốc
諧婉
谐婉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhẹ và hài hòa
諧婉 谐婉 phát âm tiếng Việt:
[xie2 wan3]
Giải thích tiếng Anh
mild and harmonious
諧戲 谐戏
諧振 谐振
諧振動 谐振动
諧波 谐波
諧稱 谐称
諧美 谐美