中文 Trung Quốc
諦
谛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra
sự thật (Phật giáo)
諦 谛 phát âm tiếng Việt:
[di4]
Giải thích tiếng Anh
to examine
truth (Buddhism)
諦聽 谛听
諦視 谛视
諧 谐
諧和 谐和
諧婉 谐婉
諧戲 谐戏