中文 Trung Quốc
諦聽
谛听
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghe một cách cẩn thận
諦聽 谛听 phát âm tiếng Việt:
[di4 ting1]
Giải thích tiếng Anh
to listen carefully
諦視 谛视
諧 谐
諧劇 谐剧
諧婉 谐婉
諧戲 谐戏
諧振 谐振