中文 Trung Quốc
諤
谔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài phát biểu trung thực
諤 谔 phát âm tiếng Việt:
[e4]
Giải thích tiếng Anh
honest speech
諦 谛
諦聽 谛听
諦視 谛视
諧劇 谐剧
諧和 谐和
諧婉 谐婉