中文 Trung Quốc
諠
喧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 喧 [xuan1]
Các phiên bản cũ của 諼|谖 [xuan1]
諠 喧 phát âm tiếng Việt:
[xuan1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 喧[xuan1]
old variant of 諼|谖[xuan1]
諠呼 喧呼
諡 谥
諡號 谥号
諤 谔
諦 谛
諦聽 谛听