中文 Trung Quốc
諗
谂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Để biết
để khiển trách
để đôn đốc
để lâu cho
cho biết
để thông báo cho
諗 谂 phát âm tiếng Việt:
[shen3]
Giải thích tiếng Anh
to know
to reprimand
to urge
to long for
to tell
to inform
諙 话
諛 谀
諛辭 谀辞
諜報 谍报
諝 谞
諞 谝