中文 Trung Quốc
  • 諝 繁體中文 tranditional chinese
  • 谞 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (văn học) khả năng và trí tuệ
  • đề án
  • mưu
諝 谞 phát âm tiếng Việt:
  • [xu1]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) ability and wisdom
  • scheme
  • stratagem