中文 Trung Quốc
諞
谝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lời khoe khoang
諞 谝 phát âm tiếng Việt:
[pian3]
Giải thích tiếng Anh
to brag
諟 諟
諠 喧
諠呼 喧呼
諡號 谥号
諢 诨
諤 谔