中文 Trung Quốc
諛
谀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nuôi hy
諛 谀 phát âm tiếng Việt:
[yu2]
Giải thích tiếng Anh
to flatter
諛辭 谀辞
諜 谍
諜報 谍报
諞 谝
諟 諟
諠 喧