中文 Trung Quốc
  • 諛 繁體中文 tranditional chinese
  • 谀 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nuôi hy
諛 谀 phát âm tiếng Việt:
  • [yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to flatter