中文 Trung Quốc
請辭
请辞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu sb phải từ chức từ một bài đăng
請辭 请辞 phát âm tiếng Việt:
[qing3 ci2]
Giải thích tiếng Anh
to ask sb to resign from a post
請進 请进
請願 请愿
請願書 请愿书
諍 诤
諍人 诤人
諍友 诤友