中文 Trung Quốc
請罪
请罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xin lỗi khiêm nhường
cầu xin sự tha thứ
請罪 请罪 phát âm tiếng Việt:
[qing3 zui4]
Giải thích tiếng Anh
to apologize humbly
to beg forgiveness
請調 请调
請辭 请辞
請進 请进
請願書 请愿书
諌 諌
諍 诤