中文 Trung Quốc
  • 請罪 繁體中文 tranditional chinese請罪
  • 请罪 简体中文 tranditional chinese请罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xin lỗi khiêm nhường
  • cầu xin sự tha thứ
請罪 请罪 phát âm tiếng Việt:
  • [qing3 zui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to apologize humbly
  • to beg forgiveness