中文 Trung Quốc
規例
规例
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy định
規例 规例 phát âm tiếng Việt:
[gui1 li4]
Giải thích tiếng Anh
regulations
規制 规制
規則 规则
規則化 规则化
規則性效應 规则性效应
規劃 规划
規劃人員 规划人员