中文 Trung Quốc
規劃人員
规划人员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kế hoạch
規劃人員 规划人员 phát âm tiếng Việt:
[gui1 hua4 ren2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
planner
規劃局 规划局
規勉 规勉
規勸 规劝
規定價格 规定价格
規律 规律
規律性 规律性