中文 Trung Quốc
見難而上
见难而上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mất các bull do sừng (thành ngữ)
見難而上 见难而上 phát âm tiếng Việt:
[jian4 nan2 er2 shang4]
Giải thích tiếng Anh
to take the bull by the horns (idiom)
見面 见面
見面禮 见面礼
見風使帆 见风使帆
見風是雨 见风是雨
見風轉舵 见风转舵
見馬克思 见马克思