中文 Trung Quốc
見面禮
见面礼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quà cho sb khi gặp họ lần đầu tiên
見面禮 见面礼 phát âm tiếng Việt:
[jian4 mian4 li3]
Giải thích tiếng Anh
gift given to sb when meeting them for the first time
見風使帆 见风使帆
見風使舵 见风使舵
見風是雨 见风是雨
見馬克思 见马克思
見駕 见驾
見鬼 见鬼