中文 Trung Quốc
  • 見馬克思 繁體中文 tranditional chinese見馬克思
  • 见马克思 简体中文 tranditional chinese见马克思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chết
  • thắp sáng. đến thăm Marx
  • để vượt qua đi
見馬克思 见马克思 phát âm tiếng Việt:
  • [jian4 Ma3 ke4 si1]

Giải thích tiếng Anh
  • to die
  • lit. to visit Marx
  • to pass away