中文 Trung Quốc
見面
见面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đáp ứng
để nhìn thấy nhau
CL:次 [ci4]
見面 见面 phát âm tiếng Việt:
[jian4 mian4]
Giải thích tiếng Anh
to meet
to see each other
CL:次[ci4]
見面禮 见面礼
見風使帆 见风使帆
見風使舵 见风使舵
見風轉舵 见风转舵
見馬克思 见马克思
見駕 见驾