中文 Trung Quốc
見說
见说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghe những gì đã nói
見說 见说 phát âm tiếng Việt:
[jian4 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
to hear what was said
見諒 见谅
見諸行動 见诸行动
見證 见证
見識 见识
見識淺 见识浅
見財起意 见财起意