中文 Trung Quốc
  • 見縫就鑽 繁體中文 tranditional chinese見縫就鑽
  • 见缝就钻 简体中文 tranditional chinese见缝就钻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. để siết chặt vào mỗi crack (thành ngữ)
  • hình. để tận dụng tối đa mọi cơ hội
見縫就鑽 见缝就钻 phát âm tiếng Việt:
  • [jian4 feng4 jiu4 zuan1]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. to squeeze into every crack (idiom)
  • fig. to make the most of every opportunity