中文 Trung Quốc
  • 諉過 繁體中文 tranditional chinese諉過
  • 诿过 简体中文 tranditional chinese诿过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đặt đổ lỗi trên sb khác
諉過 诿过 phát âm tiếng Việt:
  • [wei3 guo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to put the blame on sb else