中文 Trung Quốc
諉過
诿过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt đổ lỗi trên sb khác
諉過 诿过 phát âm tiếng Việt:
[wei3 guo4]
Giải thích tiếng Anh
to put the blame on sb else
請 请
請便 请便
請假 请假
請功 请功
請勿吸煙 请勿吸烟
請勿打擾 请勿打扰