中文 Trung Quốc
請假
请假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu nghỉ phép
請假 请假 phát âm tiếng Việt:
[qing3 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to request leave of absence
請別見怪 请别见怪
請功 请功
請勿吸煙 请勿吸烟
請君入甕 请君入瓮
請問 请问
請喝茶 请喝茶