中文 Trung Quốc
請勿吸煙
请勿吸烟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Không hút thuốc
Xin vui lòng không khói
請勿吸煙 请勿吸烟 phát âm tiếng Việt:
[qing3 wu4 xi1 yan1]
Giải thích tiếng Anh
No smoking
Please do not smoke
請勿打擾 请勿打扰
請君入甕 请君入瓮
請問 请问
請多關照 请多关照
請安 请安
請客 请客