中文 Trung Quốc
  • 請勿打擾 繁體中文 tranditional chinese請勿打擾
  • 请勿打扰 简体中文 tranditional chinese请勿打扰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xin vui lòng không làm phiền
請勿打擾 请勿打扰 phát âm tiếng Việt:
  • [qing3 wu4 da3 rao3]

Giải thích tiếng Anh
  • please do not disturb