中文 Trung Quốc
  • 談虎色變 繁體中文 tranditional chinese談虎色變
  • 谈虎色变 简体中文 tranditional chinese谈虎色变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bật nhạt tại đề cập đến một con hổ (thành ngữ)
  • sợ lúc chỉ đề cập đến của
談虎色變 谈虎色变 phát âm tiếng Việt:
  • [tan2 hu3 se4 bian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to turn pale at the mention of a tiger (idiom)
  • to be scared at the mere mention of