中文 Trung Quốc
談判桌
谈判桌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bàn họp
談判桌 谈判桌 phát âm tiếng Việt:
[tan2 pan4 zhuo1]
Giải thích tiếng Anh
conference table
談到 谈到
談及 谈及
談古論今 谈古论今
談天 谈天
談天說地 谈天说地
談得來 谈得来