中文 Trung Quốc- 調轉
- 调转
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để gán sb để một công việc khác nhau
- để quay lại
- để thay đổi hướng
- để thực hiện một rẽ U
調轉 调转 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to reassign sb to a different job
- to turn around
- to change direction
- to make a U turn