中文 Trung Quốc
  • 調轉 繁體中文 tranditional chinese調轉
  • 调转 简体中文 tranditional chinese调转
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gán sb để một công việc khác nhau
  • để quay lại
  • để thay đổi hướng
  • để thực hiện một rẽ U
調轉 调转 phát âm tiếng Việt:
  • [diao4 zhuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to reassign sb to a different job
  • to turn around
  • to change direction
  • to make a U turn