中文 Trung Quốc
調資
调资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều chỉnh mức lương
để tăng hoặc giảm lương
調資 调资 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 zi1]
Giải thích tiếng Anh
wage adjustment
to raise or lower wages
調赴 调赴
調轉 调转
調速 调速
調適 调适
調遷 调迁
調配 调配