中文 Trung Quốc
  • 調諧 繁體中文 tranditional chinese調諧
  • 调谐 简体中文 tranditional chinese调谐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hài hòa
  • để điều chỉnh
  • để điều chỉnh (ví dụ như không dây nhận)
  • để mang lại cho vào sự hài hòa
調諧 调谐 phát âm tiếng Việt:
  • [tiao2 xie2]

Giải thích tiếng Anh
  • harmonious
  • to adjust
  • to tune (e.g. wireless receiver)
  • to bring into harmony