中文 Trung Quốc- 調諧
- 调谐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- hài hòa
- để điều chỉnh
- để điều chỉnh (ví dụ như không dây nhận)
- để mang lại cho vào sự hài hòa
調諧 调谐 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- harmonious
- to adjust
- to tune (e.g. wireless receiver)
- to bring into harmony