中文 Trung Quốc
調解
调解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung gian
để mang lại bên đến một thỏa thuận
調解 调解 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 jie3]
Giải thích tiếng Anh
to mediate
to bring parties to an agreement
調訓 调训
調試 调试
調諧 调谐
調變 调变
調資 调资
調赴 调赴