中文 Trung Quốc
  • 調解 繁體中文 tranditional chinese調解
  • 调解 简体中文 tranditional chinese调解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Trung gian
  • để mang lại bên đến một thỏa thuận
調解 调解 phát âm tiếng Việt:
  • [tiao2 jie3]

Giải thích tiếng Anh
  • to mediate
  • to bring parties to an agreement