中文 Trung Quốc
調試
调试
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gỡ lỗi
để điều chỉnh các thành phần trong thử nghiệm
gỡ lỗi
調試 调试 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to debug
to adjust components during testing
debugging
調諧 调谐
調謔 调谑
調變 调变
調赴 调赴
調轉 调转
調速 调速