中文 Trung Quốc
  • 調試 繁體中文 tranditional chinese調試
  • 调试 简体中文 tranditional chinese调试
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gỡ lỗi
  • để điều chỉnh các thành phần trong thử nghiệm
  • gỡ lỗi
調試 调试 phát âm tiếng Việt:
  • [tiao2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to debug
  • to adjust components during testing
  • debugging