中文 Trung Quốc- 調號
- 调号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- giai điệu đánh dấu ngày một âm tiết Trung Quốc (tức là đánh dấu trên từ á ǎ à)
- (âm nhạc) phím chữ ký
調號 调号 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- tone mark on a Chinese syllable (i.e. accents on ā á ǎ à)
- (music) key signature