中文 Trung Quốc
調查員
调查员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều tra viên
調查員 调查员 phát âm tiếng Việt:
[diao4 cha2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
investigator
調查團 调查团
調查核實 调查核实
調查結果 调查结果
調查表 调查表
調檔 调档
調派 调派