中文 Trung Quốc
調料
调料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia vị
gia vị
hương liệu
調料 调料 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 liao4]
Giải thích tiếng Anh
condiment
seasoning
flavoring
調查 调查
調查人員 调查人员
調查員 调查员
調查核實 调查核实
調查結果 调查结果
調查者 调查者