中文 Trung Quốc
  • 調料 繁體中文 tranditional chinese調料
  • 调料 简体中文 tranditional chinese调料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gia vị
  • gia vị
  • hương liệu
調料 调料 phát âm tiếng Việt:
  • [tiao2 liao4]

Giải thích tiếng Anh
  • condiment
  • seasoning
  • flavoring