中文 Trung Quốc
調味品
调味品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia vị
hương liệu
調味品 调味品 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 wei4 pin3]
Giải thích tiếng Anh
seasoning
flavoring
調味料 调味料
調味汁 调味汁
調味肉汁 调味肉汁
調和分析 调和分析
調和平均數 调和平均数
調和振動 调和振动