中文 Trung Quốc
調味
调味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia vị
gia vị
hương liệu
mặc quần áo
tinh chất
調味 调味 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
seasoning
condiment
flavoring
dressing
essences
調味劑 调味剂
調味品 调味品
調味料 调味料
調味肉汁 调味肉汁
調和 调和
調和分析 调和分析