中文 Trung Quốc
調取
调取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được (thông tin từ một kho lưu trữ vv)
調取 调取 phát âm tiếng Việt:
[diao4 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to obtain (information from an archive etc)
調味 调味
調味劑 调味剂
調味品 调味品
調味汁 调味汁
調味肉汁 调味肉汁
調和 调和