中文 Trung Quốc
  • 調動 繁體中文 tranditional chinese調動
  • 调动 简体中文 tranditional chinese调动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chuyển
  • để cơ động (quân đội vv)
  • để huy động
  • để đưa vào chơi
調動 调动 phát âm tiếng Việt:
  • [diao4 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to transfer
  • to maneuver (troops etc)
  • to mobilize
  • to bring into play