中文 Trung Quốc
  • 調勻 繁體中文 tranditional chinese調勻
  • 调匀 简体中文 tranditional chinese调匀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để pha trộn (nấu ăn)
  • trộn đều
調勻 调匀 phát âm tiếng Việt:
  • [tiao2 yun2]

Giải thích tiếng Anh
  • to blend (cooking)
  • to mix evenly