中文 Trung Quốc
課餘
课余
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau giờ học
ngoại khóa
課餘 课余 phát âm tiếng Việt:
[ke4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
after school
extracurricular
誶 谇
誹 诽
誹聞 诽闻
誼 谊
誾 訚
誾 訚