中文 Trung Quốc
誼
谊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình bạn
cũng pr. [yi2]
誼 谊 phát âm tiếng Việt:
[yi4]
Giải thích tiếng Anh
friendship
also pr. [yi2]
誾 訚
誾 訚
調 调
調三窩四 调三窝四
調任 调任
調休 调休