中文 Trung Quốc
誹
诽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vu khống
誹 诽 phát âm tiếng Việt:
[fei3]
Giải thích tiếng Anh
slander
誹聞 诽闻
誹謗 诽谤
誼 谊
誾 訚
調 调
調 调