中文 Trung Quốc
誹聞
诽闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vụ bê bối
Gossip
誹聞 诽闻 phát âm tiếng Việt:
[fei3 wen2]
Giải thích tiếng Anh
scandal
gossip
誹謗 诽谤
誼 谊
誾 訚
調 调
調 调
調三窩四 调三窝四