中文 Trung Quốc
課長
课长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần trưởng (của một đơn vị hành chính)
đầu (của một bộ phận)
課長 课长 phát âm tiếng Việt:
[ke4 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
section chief (of an administrative unit)
head (of a department)
課間 课间
課題 课题
課餘 课余
誹 诽
誹聞 诽闻
誹謗 诽谤