中文 Trung Quốc
課程表
课程表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời khóa biểu lớp học
課程表 课程表 phát âm tiếng Việt:
[ke4 cheng2 biao3]
Giải thích tiếng Anh
class timetable
課表 课表
課長 课长
課間 课间
課餘 课余
誶 谇
誹 诽