中文 Trung Quốc
課時
课时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp học
thời gian
課時 课时 phát âm tiếng Việt:
[ke4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
class
period
課本 课本
課桌 课桌
課業 课业
課程表 课程表
課表 课表
課長 课长