中文 Trung Quốc
課桌
课桌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bàn học sinh
課桌 课桌 phát âm tiếng Việt:
[ke4 zhuo1]
Giải thích tiếng Anh
school desk
課業 课业
課程 课程
課程表 课程表
課長 课长
課間 课间
課題 课题