中文 Trung Quốc
誰
谁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ai
cũng pr. [shui2]
誰 谁 phát âm tiếng Việt:
[shei2]
Giải thích tiếng Anh
who
also pr. [shui2]
誰人樂隊 谁人乐队
誰知 谁知
誰知道 谁知道
誰笑在最後,誰笑得最好 谁笑在最后,谁笑得最好
課 课
課堂 课堂